Sau nhiều lần hé lộ thì Ford Việt Nam cũng đã có các thông tin chính thức về mẫu SUV 7 chỗ Everest thế hệ mới. Cụ thể sẽ có 4 phiên bản được phân phối gồm Ambiente, Sport, Titanium 4×2 AT và Titanium 4×4 AT với mức giá tương ứng 1.099 tỷ đồng, 1.166 tỷ đồng, 1.286 tỷ đồng và 1.452 tỷ đồng.
Ford Everest 2023 sẽ có 7 màu ngoại thất và 2 màu nội thất, tuy nhiên với 2 màu ngoại thất Trắng tuyết hoặc Đỏ cam sẽ có giá cao hơn 7 triệu đồng.
Thế hệ mới của Ford Everest 2023 có kích thước tổng thể dài rộng cao lần lượt tương ứng 4.914 x 1.923 x 1.842 mm, trục cơ sở 2.900 mm và khoảng sáng gầm 200 mm. Trừ phiên bản Ambiente sử dụng mâm 18 inch thì tất cả các phiên bản còn lại đều trang bị mâm 20 inch với kích thước lốp 255/55.
Ford Everest được trang bị đèn pha Led có tính năng tự động bật tắt, riêng bản cao cấp nhất Titanium+ dùng loại đèn chiếu sáng LED Matrix có thể nâng hạ và bật đèn chiếu góc khi vào cua. Ngoài ra các phiên bản mới còn có thêm 1 số công nghệ như gạt mưa tự động, cửa sổ trời toàn cảnh và cốp sau đóng/mở rảnh tay thông minh.
Tương tự thị trường nước ngoài, không gian bên trong của Ford Everest được thay đổi cải tiến về công nghệ chống rung ồn cho khoang lái. Thiết kế mặt táp lô rộng ngang, kéo dài hết sang hai bên, giữa hai ghế trước được tích hợp 2 hộc để cốc cố định, cùng với đó là 2 giá đỡ cốc có thể đóng/mở khi cần, sạc điện thoại không dây.
Tùy theo các phiên bản sẽ có các trang bị khác nhau như chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm, điều hòa tự động 2 vùng. Trừ bản tiêu chuẩn thì các phiên bản còn lại đều có ghế và vô lăng bọc da, hai bản Titanium có ghế lái chỉnh điện, riêng bản Titanium+ có tính năng gập điện hàng ghế thứ ba.
Cũng trên hai phiên bản Titanium sẽ có màn hình trung tâm đặt dọc 12 inch, đi kèm hệ điều hành Sync 4, 8 loa âm thanh, riêng bản cao nhất sẽ có đồng hồ lái điện tử, các bản còn lại là màn hình TFT 8 inch. Ngoài ra sạc không dây sẽ là trang bị tiêu chuẩn.
Về an toàn, Ford Everest 2023 có khá nhiều công nghệ an toàn, cụ thể trên phiên bản cao cấp nhất sẽ có 7 túi khí, camera 360 độ, cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau, đỗ xe tự động, cân bằng điện tử, hỗ trợ lên – xuống dốc, ga tự động, cảnh báo điểm mù, phương tiện cắt ngang, cảnh báo chệch làn, hỗ trợ giữ làn, cảnh báo va chạm phía trước và kiểm soát áp suất lốp.
Về vận hành, Ford Everest bản Titanium 4×4 AT sử dụng động cơ diesel 2.0L Bi-Turbo cho công suất 210 mã lực và 500Nm đi kèm hộp số tự động 10 cấp SelectShift, dẫn động bốn bánh và tính năng kiểm soát địa hình. Ba phiên bản còn lại sử dụng động cơ diesel 2.0L turbo đơn cho công suất 170 mã lực và mô-men xoắn 405 Nm, hộp số tự động 6 cấp và dẫn động một cầu. Tất cả phiên bản đều được trang bị trợ lực lái điện.
Rất cảm ơn quý anh chị đang xem thông tin tại website. Anh chị có bất cứ thắc mắc gì hãy nhắn tin ngay zalo hoặc gọi ngay để báo tình hình xe màu xe anh chị xem nhé!
Thông số kỹ thuật Ford Everest 2023
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATIONS | ||||
Titanium+ 2.0L AT 4×4 | Titanium 2.0L AT 4×2 | Sport 2.0L AT 4×2 | Ambiente 2.0L AT 4×2 | |
Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance | ||||
● Động cơ / Engine Type | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | ||
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler | ||||
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 | 1996 | 1996 | 1996 |
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 209.8 (154.3 kW) / 3750 | 170 (125 KW) / 3500 | 170 (125 KW) / 3500 | 170 (125 KW) / 3500 |
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 500 / 1750-2000 | 405 / 1750-2500 | 405 / 1750-2500 | 405 / 1750-2500 |
● Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Dẫn động 2 cầu bán thời gian / 4×4 | Dẫn động một cầu / 4×2 | Dẫn động một cầu / 4×2 | Dẫn động một cầu / 4×2 |
● Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System | Có / with | Không / without | Không / without | Không / without |
● Hộp số / Transmission | Số tự động 10 cấp điện tử / 10 speeds AT E-Shifter | Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT | Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT | Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT |
● Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS | Trợ lực lái điện/ EPAS | Trợ lực lái điện/ EPAS | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions | ||||
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 4914 x 1923 x 1842 | 4914 x 1923 x 1842 | 4914 x 1923 x 1842 | 4914 x 1923 x 1842 |
● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 200 | 200 | 200 | 200 |
● Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2900 | 2900 | 2900 | 2900 |
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 80 Lít/ 80 litters | |||
Hệ thống treo/ Suspension system | ||||
● Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và thanh cân bằng/ Independent with coil spring and anti-roll bar | |||
● Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt’s link | |||
Hệ thống phanh/ Brake system | ||||
● Phanh trước và sau / Front and Rear Brake | Phanh Đĩa/ Disc Brake | Phanh Đĩa/ Disc Brake | Phanh Đĩa/ Disc Brake | Phanh Đĩa/ Disc Brake |
● Phanh tay điện tử / Electronic Parking Brake | Có/ With | Có/ With | Có/ With | Có/ With |
● Cỡ lốp / Tire Size | 255/55R20 | 255/55R20 | 255/55R20 | 255/65R18 |
● Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 20”/ Alloy 20″ | Vành hợp kim nhôm đúc 20”/ Alloy 20″ | Vành hợp kim nhôm đúc 20”/ Alloy 20″ | Vành hợp kim nhôm đúc 18″/ Alloy 18″ |
Trang thiết bị an toàn/ Safety features | ||||
● Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | |||
● Túi khí bên / Side Airbags | Có/ With | |||
● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có/ With | |||
● Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags | Có/ With | |||
● Camera lùi / Rear View Camera | Camera toàn cảnh/ 360 Degree camera | Camera toàn cảnh/ 360 Degree camera | Có/ With | Có/ With |
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Cảm biến trước và sau / Front & Rear sensor | Cảm biến sau / Rear parking sensor | ||
● Hỗ trợ đỗ xe tự động/ Automated Park Assist | Có/ With | Không / Without | Không / Without | Không / Without |
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With | |||
● Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có / With | |||
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có / With | |||
● Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists | Có/ With | Không / Without | Không / Without | Không / Without |
● Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control | Tự động/ Adaptive cruise control | Tự động/ Adaptive cruise control | Có/ Cruise Control | Có/ Cruise Control |
● Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert | Có/ With | Có/ With | Không / Without | Không / Without |
● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW | Có/ With | Có/ With | Không / Without | Không / Without |
● Hệ thống Cảnh báo va chạm và Hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / FCW and AEB | Có/ With | Có/ With | Không / Without | Không / Without |
● Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS | Có/ With | Có/ With | Không / Without | Không / Without |
● Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Có/ With | |||
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior | ||||
● Đèn phía trước/ Headlamp | LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc / Matrix LED, auto headlamp, auto corner headlamp | LED, tự động bật đèn / LED, auto headlamp | ||
● Đèn pha chống chói tự động / Auto High Beam System | Có / With | Có / With | Không / Without | Không / Without |
● Gạt mưa tự động / Auto rain sensor | Có / With | Có / With | Có / With | Không / Without |
● Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có / With | |||
● Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror | Gập điện / Power fold mirror | Gập điện / Power fold mirror | Gập điện / Power fold mirror | Gập điện / Power fold mirror |
● Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof | Có/ With | Có/ With | Không / Without | Không / Without |
● Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate | Có / With | Có / With | Có / With | Không / Without |
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior | ||||
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có / With | |||
● Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có / With | |||
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC | Điều chỉnh tay / Manual | ||
● Vật liệu ghế / Seat Material | Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl | |||
● Tay lái bọc da / Leather steering wheel | Có/ With | |||
● Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust | Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng / Driver and Pass 8 way power | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng / Driver 8 way power | ||
● Hàng ghế thứ ba gập điện/ Power 3rd row seat | Có/ With | Không / Without | Không / Without | Không / Without |
● Gương chiếu hậu trong / Internal miror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromic Rear View Mirror | Điều chỉnh tay/ Manual | ||
● Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chống kẹt cho cả 2 hàng ghế) / With (one-touch UP & DOWN on all seats) | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chống kẹt cho hàng ghế trước) / With (one-touch UP & DOWN on front seats) | ||
● Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth | |||
● Công nghệ giải trí SYNC® / SYNC® system | Điều khiển giọng nói SYNC® 4A / Voice Control SYNC® 4A | |||
8 loa / 8 speakers | ||||
Màn hình TFT cảm ứng 12″ / 12″ tough screen TFT | Màn hình TFT cảm ứng 10″ / 10″ tough screen TFT | |||
● Màn hình công tơ mét / Cluster TFT | Màn hình TFT 12″ / TFT 12″ Screen | Màn hình TFT 12″ / TFT 12″ Screen | Màn hình TFT 8″ / TFT 8″ Screen | Màn hình TFT 8″ / TFT 8″ Screen |
● Sạc không dây / Wireless Charging | Có / With | |||
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Có / With | |||
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.